--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contemplator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contemplator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemplator
Phát âm : /'kɔntempleitə/
+ danh từ
người ngắm, người thưởng ngoạn
người trầm ngâm
Lượt xem: 113
Từ vừa tra
+
contemplator
:
người ngắm, người thưởng ngoạn