contingent on
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contingent on+ Adjective
- được quyết định, định đoạt, xác định bằng các điều kiện, hoàn cảnh, tình huống theo sau đó
- arms sales contingent on the approval of congress
việc bán vũ khí dựa trên sự chấp thuận của quốc hội
- arms sales contingent on the approval of congress
Từ liên quan
Lượt xem: 1538