--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
continuing education
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
continuing education
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuing education
+ Noun
Giáo dục thường xuyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuing education"
Những từ có chứa
"continuing education"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phổ cập
giáo dục
cải cách
học quan
quản giáo
huấn đạo
kiểm học
đức dục
học chính
gia huấn
more...
Lượt xem: 1145
Từ vừa tra
+
continuing education
:
Giáo dục thường xuyên