contrariety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrariety
Phát âm : /'kɔntrə'raiəti/
+ danh từ
- sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)
- cái trái ngược, điều trái ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrariety"
- Những từ có chứa "contrariety":
contrariety subcontrariety
Lượt xem: 75