contravallation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contravallation
Phát âm : /,kɔntrəvə'leiʃn/
+ danh từ
- hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây
Lượt xem: 67