--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control key
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control key
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control key
+ Noun
phím điều khiển, nút điều khiển.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control key"
Những từ có chứa
"control key"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
ức chế
khống chế
thao túng
nén giận
đè nén
kiểm
đô hộ
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
control key
:
phím điều khiển, nút điều khiển.