control room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control room+ Noun
- buồng kiểm tra, buồng điều khiển.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control room"
- Những từ có chứa "control room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh lại hồn phòng buồng lái đối chứng buồng chỗ buồng không giảng đường phòng đợi more...
Lượt xem: 209