--

control stock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control stock

+ Noun

  • cổ phiếu được sở hữu bởi người có cổ phần, người có lãi suất kiểm soát.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control stock"
Lượt xem: 74