--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control system
+ Noun
hệ thống kiểm soát.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control system"
Những từ có chứa
"control system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
bộ máy
bụng dạ
chế độ
ức chế
nén giận
thao túng
khống chế
more...
Lượt xem: 112
Từ vừa tra
+
control system
:
hệ thống kiểm soát.