conversation stopper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversation stopper+ Noun
- lời bình luận không được đáp lại một cách lịch sự.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversation stopper"
- Những từ có chứa "conversation stopper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt chuyện nút góp chuyện lảng dẫn cưới bâng quơ mắc ồn ào phèo trầu
Lượt xem: 562