--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convex lens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convex lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convex lens
+ Noun
thấu kính lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convex lens"
Những từ có chứa
"convex lens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lồi
khum
gương lồi
thấu kính
hội tụ
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
convex lens
:
thấu kính lồi