cookie sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cookie sheet+ Noun
- Tấm kim loại dùng để nướng bánh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cookie sheet"
- Những từ có chứa "cookie sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 669