--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cooperativeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ráo riết
:
keen; hecticchuẩn bị ráo riếtto make hectice preperations hard; strict
+
iii
:
nhiều hơn hai 1 đơn vị; 3
+
cận
:
Near, closenhà ở cận đườnga house close to the roadngày cận Tếtthe day near Tet
+
guard-boat
:
(quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra
+
quốc kỳ
:
national flag; national colours