--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cooperator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slinger
:
người bắn ná
+
giáng thế
:
như giáng phàm
+
sao mộc
:
Jupiter
+
riprap
:
(kiến trúc) đóng đắp
+
rỗi hơi
:
Waste one's time (on something)Ai mà rỗi hơi làm việc đó!Who can afford to waste his time on that!