copperplate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copperplate
Phát âm : /'kɔpəpleit/
+ danh từ
- bản khắc đồng để in
- copperplate engraving
thuật khắc đồng
- copperplate engraving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copperplate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copperplate":
copperplate cover plate - Những từ có chứa "copperplate":
copperplate copperplate engraving
Lượt xem: 264