coprolith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coprolith+ Noun
- sỏi phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fecalith faecalith stercolith
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coprolith"
Lượt xem: 127