copyright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copyright
Phát âm : /'kɔpirait/
+ danh từ
- bản quyền, quyền tác giả
- copyright reserved
- tác giả giữ bản quyền
+ tính từ
- do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả
+ ngoại động từ
- giữ quyền tác giả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copyright"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copyright":
copyright copyrighted - Những từ có chứa "copyright":
copyright copyright infringement copyrighted - Những từ có chứa "copyright" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản quyền lưu chiểu
Lượt xem: 278