--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cordate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cordate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordate leaf
+ Noun
lá hình trái tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordate leaf"
Những từ có chứa
"cordate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
hoàn lương
nón lá
mo
lá mạ
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cordate leaf
:
lá hình trái tim