corduroy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corduroy
Phát âm : /'kɔ:dərɔi/
+ danh từ
- nhung kẻ
- (số nhiều) quần nhung kẻ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
Lượt xem: 389