--

cordwood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordwood

+ Noun

  • củi được cắt và bó thành chồng, gỗ bán được bó bởi dây thừng nhỏ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordwood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cordwood"
    corded cordwood
Lượt xem: 112