--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coriander seed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coriander seed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coriander seed
+ Noun
hạt rau mùi sấy khô dùng toàn bộ hoặc nghiền nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coriander seed"
Những từ có chứa
"coriander seed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạt giống
húng lìu
ngò
vải
nhãn
gương sen
tàn tạ
hương sen
mầm
sạ
more...
Lượt xem: 1304
Từ vừa tra
+
coriander seed
:
hạt rau mùi sấy khô dùng toàn bộ hoặc nghiền nhỏ