--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus mamillare
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus mamillare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus mamillare
+ Noun
thể núm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
mamillary body
mammillary body
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
corpus mamillare
:
thể núm
+
deprive
:
lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt