--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corrigendum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corrigendum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrigendum
Phát âm : /,kɔri'dʤedəm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều corrigenda
lỗi in (trang sách)
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
corrigendum
:
lỗi in (trang sách)