corroborant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborant
Phát âm : /kə'rɔbərənt/
+ tính từ
- làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
- làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
+ danh từ
- (y học) thuốc bổ
- sự kiện để chứng thực
Lượt xem: 76