--

corroborative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborative

Phát âm : /kə'rɔbərətiv/ Cách viết khác : (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/

+ tính từ

  • để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroborative"
Lượt xem: 123