--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cottontail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ném
:
to throw ; to fling; to cast; to chucknó ném trái banh cho tôiHe threw the ball to me
+
chừng mực
:
Measure, just measure, moderationăn tiêu có chừng mựcto spend to a just measuređúng trong một chừng mực nào đóright in some measureuống rượu có chừng mựcto drink in moderation
+
bờ lu dông
:
Lumber-jacket
+
báo công
:
To report on one's achievementshội nghị báo côngan achievement-reporting conference
+
aged
:
làm cho già đi