coumarone-indene resin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coumarone-indene resin+ Noun
- nhựa cumaron-inđen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coumarone-indene resin"
- Những từ có chứa "coumarone-indene resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa nhựa thông
Lượt xem: 677