course of study
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: course of study+ Noun
- khóa đào tạo
- khóa học hợp nhất về nghiên cứu lý thuyết
- he was admitted to a new program at the university
Anh ta được chấp nhận học một chương trình mới ở trường đại học
- he was admitted to a new program at the university
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
course course of instruction class program programme curriculum syllabus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "course of study"
Lượt xem: 2036