crab legs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab legs+ Noun
- càng của loài cua lớn vùng Alaska
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab legs"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crab legs":
crab legs crab louse crab louis - Những từ có chứa "crab legs" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chài bài chữ ngũ nhún cà kheo ghẹ sam riêu cua cầy móc cua biếm rạm more...
Lượt xem: 607