--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crabby person
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crabby person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabby person
+ Noun
người bẳn tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crabby person"
Những từ có chứa
"crabby person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
crabby person
:
người bẳn tính
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
tự do
:
free, liberal
+
de spinoza
:
nhà triết học người Hà Lan người theo hệ thống thuyết phiếm thần (1632-1677)