craft fair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craft fair+ Noun
- hội chợ nghề thủ công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craft fair"
- Những từ có chứa "craft fair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiều nương phù dung cân quắc kể ra nuột khuôn trăng công nghệ hồng quần sòng phẳng dung quang more...
Lượt xem: 1502