--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cranch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blimpery
:
thái độ ngoan cố, phản đông
+
blastema
:
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào
+
ruminative
:
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
+
kèo
:
hornbóp kèoto blow one's horn bugle; trumplet; clarion
+
cobalt bloom
:
(khoáng chất) quặng cô ban.