cranial nerve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranial nerve+ Noun
- dây thần kinh sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranial nerve"
- Những từ có chứa "cranial nerve":
cranial nerve eighth cranial nerve eleventh cranial nerve - Những từ có chứa "cranial nerve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tinh thần gân đầu não giao cảm phế vị
Lượt xem: 775