crataegus oxycantha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crataegus oxycantha+ Noun
- giống crataegus oxyacantha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whitethorn English hawthorn may Crataegus laevigata Crataegus oxycantha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crataegus oxycantha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crataegus oxycantha":
crataegus oxycantha crataegus oxyacantha
Lượt xem: 697