--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cream pitcher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cream pitcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream pitcher
+ Noun
bình hay cốc đựng kem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream pitcher"
Những từ có chứa
"cream pitcher"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kem
đánh kem
tinh hoa
bồ đài
cà rem
bánh xốp
văn học
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
cream pitcher
:
bình hay cốc đựng kem