--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cress plant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cress plant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cress plant
+ Noun
(thực vật học) cây cải xoong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cress plant"
Những từ có chứa
"cress plant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cải xoong
cây
cà
giấy bản
cây còi
thầu dầu
dược thảo
đằng la
nhà máy
nưa
more...
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
cress plant
:
(thực vật học) cây cải xoong