creutzfeldt-jakob disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creutzfeldt-jakob disease+ Noun
- Bệnh thoái hoá não
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Creutzfeldt-Jakob disease CJD Jakob-Creutzfeldt disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creutzfeldt-jakob disease"
- Những từ có chứa "creutzfeldt-jakob disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt nhuốm bệnh chẩn bịnh tật nhiễm bịnh hột xoài chứng bịnh more...
Lượt xem: 605