--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal contempt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal contempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal contempt
+ Noun
Tội coi thường Toà án
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal contempt"
Những từ có chứa
"criminal contempt"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khinh dể
ngạo đời
án sát
khinh thường
giảo
phạm nhân
tội phạm
luật hình
ban thưởng
áp giải
more...
Lượt xem: 952
Từ vừa tra
+
criminal contempt
:
Tội coi thường Toà án