criminal record
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal record+ Noun
- danh sách tội phạm
- the prostitute had a record a mile long
tội mại dâm có một bàn danh sách dài hàng mét
- the prostitute had a record a mile long
- bản tường trình về tội phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal record"
Lượt xem: 644