--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crisscross chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack
+
golden
:
bằng vàng
+
tân khách
:
guests
+
phóng
:
to throw, to launch, to let outphóng ra một cuộc tấn côngto launch an attack
+
unmixed
:
không pha, nguyên chất, tinh