--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cronk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hẳn hoi
:
Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi
+
cross-talk
:
sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
+
bẹo
:
(địa phương) như véo Pinch
+
ổn
:
settled; snooth; without a hitch
+
nhanh mắt
:
Sharp-eyed, quick-eyed