--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crookes radiometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crookes radiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookes radiometer
+ Noun
Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
crookes radiometer
:
Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày