crow's-feet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow's-feet
Phát âm : /'krouzfut/
+ danh từ, số nhiều crow's-feet
- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow's-feet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crow's-feet":
crow's-feet crow's-foot - Những từ có chứa "crow's-feet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim gót tiền lươn khươn quạ khoang chòong đường chim bay quạ khàn ác more...
Lượt xem: 1000