crown glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown glass+ Noun
- (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)
- kính đổ khuôn
- thấu kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
optical crown optical crown glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown glass"
Lượt xem: 676