--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crown imperial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crown imperial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown imperial
+ Noun
(thực vật) cây bối mẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown imperial"
Những từ có chứa
"crown imperial"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đô thành
đông cung
cung nữ
cung phi
đế đô
gầm ghì
thánh chỉ
hoàng cung
lăng
thánh giá
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
crown imperial
:
(thực vật) cây bối mẫu