--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruciferous plant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruciferous plant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruciferous plant
+ Noun
giống crucifer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruciferous plant"
Những từ có chứa
"cruciferous plant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cây
cà
giấy bản
cây còi
thầu dầu
dược thảo
đằng la
nhà máy
nưa
Hoà Bình
more...
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
cruciferous plant
:
giống crucifer