--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crumb cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crumb cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumb cake
+ Noun
bánh làm từ đường, bơ và bột mì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumb cake"
Những từ có chứa
"crumb cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
bẻ vụn
cắn
chút
bánh khảo
bánh khoai
bánh tét
bánh bỏng
bánh tày
bánh nếp
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
crumb cake
:
bánh làm từ đường, bơ và bột mì