--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cultivated plant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cultivated plant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated plant
+ Noun
cây được trồng lấy nông sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated plant"
Những từ có chứa
"cultivated plant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chăm bón
cây
canh tác
cà
có học
ruộng đất
giấy bản
cây còi
thầu dầu
dược thảo
more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
cultivated plant
:
cây được trồng lấy nông sản