curly grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly grass+ Noun
- cây dương xỉ hiếm vùng bắc Mỹ, có lá lược xoắn ốc mảnh, lông dày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curly grass fern Schizaea pusilla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly grass"
- Những từ có chứa "curly grass":
curly grass curly grass fern - Những từ có chứa "curly grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quăn bổi xoăn ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ voi more...
Lượt xem: 439