cypraea moneta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypraea moneta+ Noun
- (động vật học) ốc tiền, có vỏ được sử dụng làm tiền ở các phần phía nam Thái Bình dương và các phần của Châu Phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
money cowrie Cypraea moneta
Lượt xem: 332